Kỳ xổ ngày 21-07-2025
2025-07-22
XSMT » XSMT Thứ 3 » Xổ số miền Trung 2025-07-22
Daklak | Quảng Nam | |
---|---|---|
Giải 8 |
75
|
47
|
Giải 7 |
882
|
939
|
Giải 6 |
0479
8328
4351
|
8758
9448
7358
|
Giải 5 |
8321
|
6672
|
Giải 4 |
58657
14325
88299
64393
10529
97575
72274
|
72406
68099
22392
62566
21987
39330
02012
|
Giải 3 |
60400
06788
|
86642
43924
|
Giải 2 |
89667
|
50613
|
Giải 1 |
55128
|
13839
|
ĐB |
955624
|
748554
|
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
- Daklak
- Quảng Nam
Lô tô Daklak 2025-07-22 |
---|
002124252828295157 |
677475757982889399 |
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
|
---|
0
00
0
00
|
1
1
21 51
|
2
21 24 25 28 28 29
2
82
|
3
3
93
|
4
4
24 74
|
5
51 57
5
25 75 75
|
6
67
6
|
7
74 75 75 79
7
57 67
|
8
82 88
8
28 28 88
|
9
93 99
9
29 79 99
|
Lô tô Quảng Nam 2025-07-22 |
---|
061213243039394247 |
485458586672879299 |
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
|
---|
0
06
0
30
|
1
12 13
1
|
2
24
2
12 42 72 92
|
3
30 39 39
3
13
|
4
42 47 48
4
24 54
|
5
54 58 58
5
|
6
66
6
06 66
|
7
72
7
47 87
|
8
87
8
48 58 58
|
9
92 99
9
39 39 99
|
XSMT » XSMT Thứ 2 » Xổ số miền Trung 2025-07-21
Phú Yên | Thừa Thiên Huế | |
---|---|---|
Giải 8 |
59
|
17
|
Giải 7 |
553
|
145
|
Giải 6 |
4643
5818
7103
|
9093
6492
9899
|
Giải 5 |
0720
|
3508
|
Giải 4 |
78646
69368
99888
59821
28298
06774
24663
|
40024
43364
01818
52135
16776
69778
45638
|
Giải 3 |
92201
62373
|
19164
44033
|
Giải 2 |
49477
|
20647
|
Giải 1 |
83582
|
73730
|
ĐB |
139497
|
212972
|
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
- Phú Yên
- Thừa Thiên Huế
Lô tô Phú Yên 2025-07-21 |
---|
010318202143465359 |
636873747782889798 |
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
|
---|
0
01 03
0
20
|
1
18
1
01 21
|
2
20 21
2
82
|
3
3
03 43 53 63 73
|
4
43 46
4
74
|
5
53 59
5
|
6
63 68
6
46
|
7
73 74 77
7
77 97
|
8
82 88
8
18 68 88 98
|
9
97 98
9
59
|
Lô tô Thừa Thiên Huế 2025-07-21 |
---|
081718243033353845 |
476464727678929399 |
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
|
---|
0
08
0
30
|
1
17 18
1
|
2
24
2
72 92
|
3
30 33 35 38
3
33 93
|
4
45 47
4
24 64 64
|
5
5
35 45
|
6
64 64
6
76
|
7
72 76 78
7
17 47
|
8
8
08 18 38 78
|
9
92 93 99
9
99
|
XSMT » XSMT Chủ nhật » Xổ số miền Trung 2025-07-20
Khánh Hoà | Kon Tum | Thừa Thiên Huế | |
---|---|---|---|
Giải 8 |
86
|
97
|
76
|
Giải 7 |
308
|
474
|
917
|
Giải 6 |
2972
0596
9967
|
6997
8679
0014
|
6595
4634
3068
|
Giải 5 |
9142
|
4283
|
5156
|
Giải 4 |
29979
87401
13172
42361
82515
34210
33418
|
73498
00067
91563
05201
76796
35524
19027
|
98602
19031
86875
68054
08525
44280
12123
|
Giải 3 |
04549
42920
|
12171
10552
|
99038
25860
|
Giải 2 |
91970
|
68865
|
54069
|
Giải 1 |
16956
|
24305
|
81789
|
ĐB |
719643
|
261060
|
317886
|
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
- Khánh Hoà
- Kon Tum
- Thừa Thiên Huế
Lô tô Khánh Hoà 2025-07-20 |
---|
010810151820424349 |
566167707272798696 |
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
|
---|
0
01 08
0
10 20 70
|
1
10 15 18
1
01 61
|
2
20
2
42 72 72
|
3
3
43
|
4
42 43 49
4
|
5
56
5
15
|
6
61 67
6
56 86 96
|
7
70 72 72 79
7
67
|
8
86
8
08 18
|
9
96
9
49 79
|
Lô tô Kon Tum 2025-07-20 |
---|
010514242752606365 |
677174798396979798 |
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
|
---|
0
01 05
0
60
|
1
14
1
01 71
|
2
24 27
2
52
|
3
3
63 83
|
4
4
14 24 74
|
5
52
5
05 65
|
6
60 63 65 67
6
96
|
7
71 74 79
7
27 67 97 97
|
8
83
8
98
|
9
96 97 97 98
9
79
|
Lô tô Thừa Thiên Huế 2025-07-20 |
---|
021723253134385456 |
606869757680868995 |
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
|
---|
0
02
0
60 80
|
1
17
1
31
|
2
23 25
2
02
|
3
31 34 38
3
23
|
4
4
34 54
|
5
54 56
5
25 75 95
|
6
60 68 69
6
56 76 86
|
7
75 76
7
17
|
8
80 86 89
8
38 68
|
9
95
9
69 89
|
Lịch mở thưởng kết quả xổ số đài miền Trung trong tuần
Thời gian mở thưởng sổ số miền trung: Từ 17h15 phút đến 17h30 phút
Danh sách 14 tỉnh miền Trung tổ chức mở thưởng như sau:
– Thứ 2: Thừa Thiên – Huế, Phú Yên
– Thứ 3: Đắc Lắc, Quảng Nam
– Thứ 4: Đà Nẵng, Khánh Hòa
– Thứ 5: Bình Định, Quảng Trị, Quảng Bình
– Thứ 6: Gia Lai, Ninh Thuận
– Thứ 7: Đà Nẵng, Quảng Ngãi, Đắc Nông
– Chủ Nhật: Khánh Hòa, Kon Tum.
Cơ cấu giải thưởng xổ số miền trung XSMT – KQXSMT
STT | TÊN GIẢI | SỐ LƯỢNG | SỐ TIỀN NHẬN | ĐIỀU KIỆN |
1 | Đặc biệt | 1 | 2.000.000.000đ | |
2 | Giải nhất | 10 | 30.000.000đ | |
3 | Giải nhì | 10 | 15.000.000đ | |
4 | Giải ba | 20 | 10.000.000đ | |
5 | Giải tư | 70 | 3.000.000đ | |
6 | Giải năm | 100 | 1.000.000đ | |
7 | Giải sáu | 300 | 400.000đ | |
8 | Giải bảy | 1000 | 200.000đ | |
9 | Giải tám | 10.000 | 100.000đ | |
10 | Giải phụ đặc biệt | 9 | 50.000.000đ | Giống 5 số cuối so với dãy số GĐB |
11 | Giải khuyến khích | 45 | 6.000.000đ | Giống số đầu tiên và chỉ sai 1 số bất kỳ so với dãy số GĐB |