Kỳ xổ ngày 17-07-2025
2025-07-18
XSMT » XSMT Thứ 6 » Xổ số miền Trung 2025-07-18
Gia Lai | Ninh Thuận | |
---|---|---|
Giải 8 |
36
|
61
|
Giải 7 |
152
|
960
|
Giải 6 |
9589
2512
1369
|
5503
3244
3184
|
Giải 5 |
5044
|
7779
|
Giải 4 |
85482
57175
15580
92753
23194
65611
26754
|
03532
04763
09876
09319
83334
36841
75509
|
Giải 3 |
43670
57184
|
39066
83621
|
Giải 2 |
85020
|
23378
|
Giải 1 |
93721
|
09243
|
ĐB |
951614
|
726506
|
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
- Gia Lai
- Ninh Thuận
Lô tô Gia Lai 2025-07-18 |
---|
111214202136445253 |
546970758082848994 |
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
|
---|
0
0
20 70 80
|
1
11 12 14
1
11 21
|
2
20 21
2
12 52 82
|
3
36
3
53
|
4
44
4
14 44 54 84 94
|
5
52 53 54
5
75
|
6
69
6
36
|
7
70 75
7
|
8
80 82 84 89
8
|
9
94
9
69 89
|
Lô tô Ninh Thuận 2025-07-18 |
---|
030609192132344143 |
446061636676787984 |
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
|
---|
0
03 06 09
0
60
|
1
19
1
21 41 61
|
2
21
2
32
|
3
32 34
3
03 43 63
|
4
41 43 44
4
34 44 84
|
5
5
|
6
60 61 63 66
6
06 66 76
|
7
76 78 79
7
|
8
84
8
78
|
9
9
09 19 79
|
XSMT » XSMT Thứ 5 » Xổ số miền Trung 2025-07-17
Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị | |
---|---|---|---|
Giải 8 |
87
|
94
|
79
|
Giải 7 |
904
|
724
|
642
|
Giải 6 |
9351
3926
9629
|
2030
8723
7279
|
6392
5260
4447
|
Giải 5 |
6086
|
2595
|
4305
|
Giải 4 |
69147
95227
86022
09144
66416
42053
24792
|
43265
09403
92415
48987
23607
56804
48059
|
77262
35601
33873
42318
86294
46225
61906
|
Giải 3 |
90208
25623
|
96898
07779
|
94450
29365
|
Giải 2 |
46552
|
67731
|
41139
|
Giải 1 |
33065
|
93248
|
02391
|
ĐB |
035344
|
815071
|
647894
|
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
- Bình Định
- Quảng Bình
- Quảng Trị
Lô tô Bình Định 2025-07-17 |
---|
040816222326272944 |
444751525365868792 |
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
|
---|
0
04 08
0
|
1
16
1
51
|
2
22 23 26 27 29
2
22 52 92
|
3
3
23 53
|
4
44 44 47
4
04 44 44
|
5
51 52 53
5
65
|
6
65
6
16 26 86
|
7
7
27 47 87
|
8
86 87
8
08
|
9
92
9
29
|
Lô tô Quảng Bình 2025-07-17 |
---|
030407152324303148 |
596571797987949598 |
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
|
---|
0
03 04 07
0
30
|
1
15
1
31 71
|
2
23 24
2
|
3
30 31
3
03 23
|
4
48
4
04 24 94
|
5
59
5
15 65 95
|
6
65
6
|
7
71 79 79
7
07 87
|
8
87
8
48 98
|
9
94 95 98
9
59 79 79
|
Lô tô Quảng Trị 2025-07-17 |
---|
010506182539424750 |
606265737991929494 |
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
|
---|
0
01 05 06
0
50 60
|
1
18
1
01 91
|
2
25
2
42 62 92
|
3
39
3
73
|
4
42 47
4
94 94
|
5
50
5
05 25 65
|
6
60 62 65
6
06
|
7
73 79
7
47
|
8
8
18
|
9
91 92 94 94
9
39 79
|
XSMT » XSMT Thứ 4 » Xổ số miền Trung 2025-07-16
Đà Nẵng | Khánh Hoà | |
---|---|---|
Giải 8 |
38
|
56
|
Giải 7 |
211
|
866
|
Giải 6 |
0316
9234
3034
|
1035
0314
0600
|
Giải 5 |
6726
|
9455
|
Giải 4 |
50260
63836
57079
02969
22985
44110
52523
|
09496
92583
81829
93934
94499
46109
03760
|
Giải 3 |
33907
46508
|
10140
32261
|
Giải 2 |
32019
|
01228
|
Giải 1 |
56126
|
96996
|
ĐB |
004506
|
295281
|
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
- Đà Nẵng
- Khánh Hoà
Lô tô Đà Nẵng 2025-07-16 |
---|
060708101116192326 |
263434363860697985 |
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
|
---|
0
06 07 08
0
10 60
|
1
10 11 16 19
1
11
|
2
23 26 26
2
|
3
34 34 36 38
3
23
|
4
4
34 34
|
5
5
85
|
6
60 69
6
06 16 26 26 36
|
7
79
7
07
|
8
85
8
08 38
|
9
9
19 69 79
|
Lô tô Khánh Hoà 2025-07-16 |
---|
000914282934354055 |
566061668183969699 |
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
|
---|
0
00 09
0
00 40 60
|
1
14
1
61 81
|
2
28 29
2
|
3
34 35
3
83
|
4
40
4
14 34
|
5
55 56
5
35 55
|
6
60 61 66
6
56 66 96 96
|
7
7
|
8
81 83
8
28
|
9
96 96 99
9
09 29 99
|
Lịch mở thưởng kết quả xổ số đài miền Trung trong tuần
Thời gian mở thưởng sổ số miền trung: Từ 17h15 phút đến 17h30 phút
Danh sách 14 tỉnh miền Trung tổ chức mở thưởng như sau:
– Thứ 2: Thừa Thiên – Huế, Phú Yên
– Thứ 3: Đắc Lắc, Quảng Nam
– Thứ 4: Đà Nẵng, Khánh Hòa
– Thứ 5: Bình Định, Quảng Trị, Quảng Bình
– Thứ 6: Gia Lai, Ninh Thuận
– Thứ 7: Đà Nẵng, Quảng Ngãi, Đắc Nông
– Chủ Nhật: Khánh Hòa, Kon Tum.
Cơ cấu giải thưởng xổ số miền trung XSMT – KQXSMT
STT | TÊN GIẢI | SỐ LƯỢNG | SỐ TIỀN NHẬN | ĐIỀU KIỆN |
1 | Đặc biệt | 1 | 2.000.000.000đ | |
2 | Giải nhất | 10 | 30.000.000đ | |
3 | Giải nhì | 10 | 15.000.000đ | |
4 | Giải ba | 20 | 10.000.000đ | |
5 | Giải tư | 70 | 3.000.000đ | |
6 | Giải năm | 100 | 1.000.000đ | |
7 | Giải sáu | 300 | 400.000đ | |
8 | Giải bảy | 1000 | 200.000đ | |
9 | Giải tám | 10.000 | 100.000đ | |
10 | Giải phụ đặc biệt | 9 | 50.000.000đ | Giống 5 số cuối so với dãy số GĐB |
11 | Giải khuyến khích | 45 | 6.000.000đ | Giống số đầu tiên và chỉ sai 1 số bất kỳ so với dãy số GĐB |