Kỳ xổ ngày 09-07-2025
2025-07-10
XSMN » XSMN Thứ 5 » Xổ số miền Nam 2025-07-10
An Giang | Bình Thuận | Tây Ninh | |
---|---|---|---|
Giải 8 |
01
|
79
|
81
|
Giải 7 |
053
|
562
|
768
|
Giải 6 |
0525
3980
3103
|
4794
6634
4202
|
6153
3523
4476
|
Giải 5 |
9884
|
7181
|
6582
|
Giải 4 |
95331
23458
10167
62892
10295
99413
78122
|
47824
75068
18826
81745
30194
22490
79038
|
57331
34113
34603
93405
61827
82120
41496
|
Giải 3 |
83252
37258
|
61687
20262
|
85144
51950
|
Giải 2 |
11764
|
36299
|
77366
|
Giải 1 |
40203
|
59599
|
68880
|
ĐB |
606033
|
676142
|
598900
|
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
- An Giang
- Bình Thuận
- Tây Ninh
Lô tô An Giang 2025-07-10 |
---|
010303132225313352 |
535858646780849295 |
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
|
---|
0
01 03 03
0
80
|
1
13
1
01 31
|
2
22 25
2
22 52 92
|
3
31 33
3
03 03 13 33 53
|
4
4
64 84
|
5
52 53 58 58
5
25 95
|
6
64 67
6
|
7
7
67
|
8
80 84
8
58 58
|
9
92 95
9
|
Lô tô Bình Thuận 2025-07-10 |
---|
022426343842456262 |
687981879094949999 |
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
|
---|
0
02
0
90
|
1
1
81
|
2
24 26
2
02 42 62 62
|
3
34 38
3
|
4
42 45
4
24 34 94 94
|
5
5
45
|
6
62 62 68
6
26
|
7
79
7
87
|
8
81 87
8
38 68
|
9
90 94 94 99 99
9
79 99 99
|
Lô tô Tây Ninh 2025-07-10 |
---|
000305132023273144 |
505366687680818296 |
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
|
---|
0
00 03 05
0
00 20 50 80
|
1
13
1
31 81
|
2
20 23 27
2
82
|
3
31
3
03 13 23 53
|
4
44
4
44
|
5
50 53
5
05
|
6
66 68
6
66 76 96
|
7
76
7
27
|
8
80 81 82
8
68
|
9
96
9
|
XSMN » XSMN Thứ 4 » Xổ số miền Nam 2025-07-09
Cần Thơ | Đồng Nai | Sóc Trăng | |
---|---|---|---|
Giải 8 |
02
|
24
|
96
|
Giải 7 |
487
|
619
|
523
|
Giải 6 |
3657
0625
1836
|
9528
5054
5020
|
3719
8454
8145
|
Giải 5 |
9148
|
6806
|
4555
|
Giải 4 |
11618
89678
74626
94220
78451
01907
58998
|
02471
10984
77061
86245
11378
99598
12011
|
46576
81269
05507
44384
68098
96058
04587
|
Giải 3 |
38386
60998
|
26184
97766
|
11608
62114
|
Giải 2 |
69603
|
43688
|
37149
|
Giải 1 |
94819
|
04775
|
89893
|
ĐB |
247501
|
381131
|
521766
|
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
- Cần Thơ
- Đồng Nai
- Sóc Trăng
Lô tô Cần Thơ 2025-07-09 |
---|
010203071819202526 |
364851577886879898 |
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
|
---|
0
01 02 03 07
0
20
|
1
18 19
1
01 51
|
2
20 25 26
2
02
|
3
36
3
03
|
4
48
4
|
5
51 57
5
25
|
6
6
26 36 86
|
7
78
7
07 57 87
|
8
86 87
8
18 48 78 98 98
|
9
98 98
9
19
|
Lô tô Đồng Nai 2025-07-09 |
---|
061119202428314554 |
616671757884848898 |
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
|
---|
0
06
0
20
|
1
11 19
1
11 31 61 71
|
2
20 24 28
2
|
3
31
3
|
4
45
4
24 54 84 84
|
5
54
5
45 75
|
6
61 66
6
06 66
|
7
71 75 78
7
|
8
84 84 88
8
28 78 88 98
|
9
98
9
19
|
Lô tô Sóc Trăng 2025-07-09 |
---|
070814192345495455 |
586669768487939698 |
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
|
---|
0
07 08
0
|
1
14 19
1
|
2
23
2
|
3
3
23 93
|
4
45 49
4
14 54 84
|
5
54 55 58
5
45 55
|
6
66 69
6
66 76 96
|
7
76
7
07 87
|
8
84 87
8
08 58 98
|
9
93 96 98
9
19 49 69
|
XSMN » XSMN Thứ 3 » Xổ số miền Nam 2025-07-08
Bạc Liêu | Bến Tre | Vũng Tàu | |
---|---|---|---|
Giải 8 |
03
|
32
|
35
|
Giải 7 |
075
|
504
|
816
|
Giải 6 |
6070
7002
8199
|
2360
7430
8890
|
0264
2788
4536
|
Giải 5 |
5280
|
4934
|
6117
|
Giải 4 |
46824
12525
96402
19926
79956
30028
32452
|
63750
15202
09705
58834
80716
84685
34415
|
54743
69729
68805
34393
38063
64543
85113
|
Giải 3 |
80948
95432
|
53668
10888
|
32168
13146
|
Giải 2 |
92412
|
19667
|
24036
|
Giải 1 |
79353
|
37014
|
17346
|
ĐB |
813528
|
650120
|
180871
|
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
- Bạc Liêu
- Bến Tre
- Vũng Tàu
Lô tô Bạc Liêu 2025-07-08 |
---|
020203122425262828 |
324852535670758099 |
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
|
---|
0
02 02 03
0
70 80
|
1
12
1
|
2
24 25 26 28 28
2
02 02 12 32 52
|
3
32
3
03 53
|
4
48
4
24
|
5
52 53 56
5
25 75
|
6
6
26 56
|
7
70 75
7
|
8
80
8
28 28 48
|
9
99
9
99
|
Lô tô Bến Tre 2025-07-08 |
---|
020405141516203032 |
343450606768858890 |
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
|
---|
0
02 04 05
0
20 30 50 60 90
|
1
14 15 16
1
|
2
20
2
02 32
|
3
30 32 34 34
3
|
4
4
04 14 34 34
|
5
50
5
05 15 85
|
6
60 67 68
6
16
|
7
7
67
|
8
85 88
8
68 88
|
9
90
9
|
Lô tô Vũng Tàu 2025-07-08 |
---|
051316172935363643 |
434646636468718893 |
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
|
---|
0
05
0
|
1
13 16 17
1
71
|
2
29
2
|
3
35 36 36
3
13 43 43 63 93
|
4
43 43 46 46
4
64
|
5
5
05 35
|
6
63 64 68
6
16 36 36 46 46
|
7
71
7
17
|
8
88
8
68 88
|
9
93
9
29
|
Lịch quay các đài xổ số miền Nam trong tuần từ thứ 2 -> chủ nhật
Thời gian mở thưởng: Từ 16h15 phút đến 16h30 phút hàng ngày
– Thứ 2: TP. Hồ Chí Minh, Đồng Tháp, Cà Mau
– Thứ 3: Bến Tre, Vũng Tàu, Bạc Liêu
– Thứ 4: Đồng Nai, Cần Thơ, Sóc Trăng
– Thứ 5: Tây Ninh, An Giang, Bình Thuận
– Thứ 6: Vĩnh Long, Bình Dương, Trà Vinh
– Thứ 7: TP. Hồ Chí Minh, Long An, Bình Phước, Hậu Giang
– Chủ Nhật: Tiền Giang, Kiên Giang, Đà Lạt.
Cơ cấu giải thưởng xổ số miền nam XSMN – KQXSMN
STT | TÊN GIẢI | SỐ LƯỢNG | SỐ TIỀN NHẬN | ĐIỀU KIỆN |
1 | Đặc biệt | 1 | 2.000.000.000đ | |
2 | Giải nhất | 10 | 30.000.000đ | |
3 | Giải nhì | 10 | 15.000.000đ | |
4 | Giải ba | 20 | 10.000.000đ | |
5 | Giải tư | 70 | 3.000.000đ | |
6 | Giải năm | 100 | 1.000.000đ | |
7 | Giải sáu | 300 | 400.000đ | |
8 | Giải bảy | 1000 | 200.000đ | |
9 | Giải tám | 10.000 | 100.000đ | |
10 | Giải phụ đặc biệt | 9 | 50.000.000đ | Giống 5 số cuối so với dãy số GĐB |
11 | Giải khuyến khích | 45 | 6.000.000đ | Giống số đầu tiên và chỉ sai 1 số bất kỳ so với dãy số GĐB |